Sáng kiến kinh nghiệm MỘT VÀI KINH NGHIỆM GIÚP HỌC SINH ĐỌC HIỂU VĂN BẢN VĂN HỌC HIỆU QUẢ ( BẬC TRUNG HỌC PHỔ THÔNG )
Hc sinh lp 12B3 trỡnh by c hiu on truyn Rng X Nu
Hc sinh hc tp ho hng trong gi c hiu vn bn.
11
Giỏo viờn Chõu Th Hng Hoa hng dn hc sinh lp 11C12 c hiu vn
bn Ch ngi t tự ỏp dng sỏng kin kinh nghim
Hc sinh lp 11 t tin trỡnh by c hiu vn bn.
12
+ Hc sinh tham gia xõy dng bi bỡnh thng theo tin trỡnh chung, n
phn c hiu c th cn i sõu thỡ hc sinh trỡnh by phn bi ó chun
b, c lp tham gia tho lun, rỳt ra nhng vn c bn ca bi hc di
s ch o ca giỏo viờn nhp nhng cho n ht bi.
( Vi tit u giỏo viờn cú th cho nhúm t chn ngi trỡnh by. Dn v sau
giỏo viờn gi ngu nhiờn... buc tt c hc sinh phi t hiu, t rốn k nng
trỡnh by nhng hiu bit v vn bn. Ch khi hc sinh t tỡm hiu, t trỡnh
by c nhng hiu bit cm th ca mỡnh v vn bn, on vn, th ... thỡ
vic c hiu tỏc phm vn hc mi thc s cú hiu qu )
D. HIU QU CA TI
- Thc hin ti tụi nhn thy , giỏo viờn chun b vt v hn nhng hc
sinh nng ng sỏng to hn, ho hng trong gi hc hn nh bi lõu hn, lm
vn chun xỏc hn. Cht lng hc tp ca hc sinh tin b rừ rt .S lng
hc sinh t im khỏ gii tng cao qua tng hc k
Sau õy l bng thng kờ cht lng ging dy ca khi 12 nm 2013-2014,
2014 -2015 cho thy rừ hiu qu.
1. Cỏc lp trc tip ging dy
a. Nm hc 2013-2014
Hc K 1
12A1
12A
12
3
8
3
8
0
0.00
0
0.00
0
0.00
38
100.00
7
18.42
25
65.79
6
15.79
0
0.00
0
0.00
0
0.00
38
100.00
9
23.68
24
63.16
5
13.16
Hc K 2
12A1
38
0
0.00
0
0.00
0
0.00
38
100.00
9
23.68
21
55.26
8
21.05
12A
12
38
0
0.00
2
5.00
2
5.26
36
94.74
11
28.95
20
52.63
5
13.16
b. Nm hc 2014-2015
Hc K 1
12B1
37
0
0.00
3
7.89
13
34.21
15
39.47
7
18.42
13
34.21
12B12
38
0
0.00
0
0.00
10
26.32
18
47.37
10
26.32
10
26.32
13
Hc K 2
12B1
12B12
3
7
3
8
0
0.00
0
0.00
0
0.00
0
0.00
37
100.00
7
18.92
15
40.54
15
40.54
0
0.00
0
0.00
38
100.00
1
2.63
19
50.00%
18
47.37
2. Chung ton khi 12
a. Nm hc 2013-2014
Hc k 1 :
12A1
38
0
0.00
0
0.00
0
0.00
38
12A2
40
0
0.00
0
0.00
0
0.00
40
12A3
40
0
0.00
1
3.00
1
2.50
39
12A4
40
0
0.00
0
0.00
0
0.00
40
12A5
40
0
0.00
0
0.00
0
0.00
40
12A6
40
0
0.00
0
0.00
0
0.00
40
12A7
40
0
0.00
0
0.00
0
0.00
39
12A8
39
0
0.00
1
3.00
1
2.56
38
12A9
40
0
0.00
0
0.00
0
0.00
40
12A10
40
0
0.00
0
0.00
0
0.00
40
12A11
38
0
0.00
0
0.00
0
0.00
38
12A12
38
0
0.00
0
0.00
0
0.00
38
TNG
47
3
0
0.00
2
0.42
2
0.42
470
100.0
0
100.0
0
97.50
7
18.42
25
65.79
6
15.79
10
25.00
21
52.50
9
22.50
9
22.50
21
52.50
9
22.50
100.0
0
100.0
0
100.0
0
100.0
0
97.44
11
27.50
25
62.50
4
10.00
15
37.50
23
57.50
2
5.00
14
35.00
22
55.00
4
10.00
15
37.50
18
45.00
6
15.00
10
25.64
18
46.15
10
25.64
100.0
0
100.0
0
100.0
0
100.0
0
99.37
12
30.00
24
60.00
4
10.00
17
42.50
22
55.00
1
2.50
17
44.74
16
42.11
5
13.16
9
23.68
24
63.16
5
13.16
146
30.87
259
54.76
65
13.74
9
23.68
21
55.26
8
21.05
14
35.00
16
40.00
9
22.50
Hc K 2 :
12A1
38
0
0.00
0
0.00
0
0.00
38
12A2
40
0
0.00
1
3.00
1
2.50
39
100.0
0
97.50
14
12A3
40
0
0.00
1
3.00
1
2.50
39
97.50
17
42.50
12
30.00
10
25.00
12A4
40
0
0.00
0
0.00
0
0.00
40
9
22.50
23
57.50
8
20.00
12A5
40
0
0.00
3
8.00
3
7.50
37
100.0
0
92.50
15
37.50
15
37.50
7
17.50
12A6
40
1
2.50
1
3.00
2
5.00
38
95.00
10
25.00
18
45.00
10
25.00
12A7
39
0
0.00
3
8.00
3
7.69
36
92.31
11
28.21
16
41.03
9
23.08
12A8
39
0
0.00
2
5.00
2
5.13
36
92.31
9
23.08
14
35.90
13
33.33
12A9
40
0
0.00
2
5.00
2
5.00
38
95.00
15
37.50
15
37.50
8
20.00
12A10
40
0
0.00
1
3.00
1
2.50
39
97.50
12
30.00
22
55.00
5
12.50
12A11
38
0
0.00
2
5.00
2
5.26
36
94.74
19
50.00
12
31.58
5
13.16
12A12
38
0
0.00
2
5.00
2
5.26
36
94.74
11
28.95
20
52.63
5
13.16
TNG
472
1
0.21
18
3.81
19
4.03
452
95.76
151
31.99
204
43.22
97
20.55
b. Nm hc 2014-2015
Hc k 1 :
12B1
0
0.00
3
7.89
13
34.21
15
39.47
7
18.42
13
34.21
12B2
1
2.56
7
17.95
16
41.03
14
35.90
1
2.56
16
41.03
12B3
0
0.00
1
2.63
17
44.74
15
39.47
5
13.16
17
44.74
12B4
1
2.56
1
2.56
15
38.46
17
43.59
5
12.82
15
38.46
12B5
0
0.00
1
2.56
21
53.85
16
41.03
1
2.56
21
53.85
12B6
2
5.26
2
5.26
14
36.84
18
47.37
2
5.26
14
36.84
12B7
2
5.13
2
5.13
16
41.03
17
43.59
2
5.13
16
41.03
12B8
1
2.70
3
8.11
17
45.95
15
40.54
1
2.70
17
45.95
12B9
0
0.00
2
5.26
20
52.63
14
36.84
2
5.26
20
52.63
12B10
0
0.00
1
2.63
17
44.74
15
39.47
5
13.16
17
44.74
12B11
1
2.70
1
2.70
14
37.84
15
40.54
6
16.22
14
37.84
12B12
0
0.00
0
0.00
10
26.32
18
47.37
10
26.32
10
26.32
TC
8
1.75
24
5.24
190
41.48
189
41.27
47
10.26
190
41.48
15
Hc K 2 :
12B1
37
0
0.00
0
0.00
7
18.92
15
40.54
15
40.54
12B2
38
0
0.00
0
0.00
9
23.68
18
47.37
11
28.95
12B3
38
0
0.00
2
5.26
6
15.79
17
44.74
13
34.21
12B4
39
0
0.00
1
2.56
9
23.08
22
56.41
7
17.95
12B5
39
1
2.56
1
2.56
6
15.38
22
56.41
9
23.08
12B6
37
0
0.00
1
2.70
3
8.11
23
62.16
10
27.03
12B7
39
0
0.00
1
2.56
8
20.51
27
69.23
3
7.69
12B8
37
0
0.00
0
0.00
5
13.51
20
54.05
12
32.43
12B9
38
0
0.00
0
0.00
10
26.32
17
44.74
11
28.95
12B10
38
0
0.00
1
2.63
8
21.05
18
47.37
11
28.95
12B11
36
0
0.00
0
0.00
2
5.56
21
58.33
13
36.11
12B12
38
0
0.00
0
0.00
1
2.63
19
50.00
18
47.37
Tng
454
1
2.56
7
1.54
74
16.30
239
52.64
133
29.3
E. XUT KIN NGH KH NNG P DNG
Cn c vo hiu qu thc t trong quỏ trỡnh ỏp dng ging dy cỏ nhõn cựng
giỏo viờn t vn THPT Long khỏnh v mt s ng nghip khỏc , tụi nhn thy
cú th ỏp dng rng rói trong vic dy v hc cỏc gi c vn bn vn hc
trong trng THPT , c bit cú hiu qu trong ụn thi THPT mụn Ng vn .
G. DANH MC TI LIấU THAM KHO
1. Phng phỏp c hiu vn bn ( ThS. Phm Th Thu Hin V Giỏo dc trung hc,
B GD-T)
2. ỏnh giỏ nng lc c hiu ca hc sinh - Nhỡn t yờu cu ca PISA (
Ngc Thng)
3. T ging vn qua phõn tớch tỏc phm n dy hc c hiu vn bn Vn
hc , giỏo s Trn ỡnh S
4. Sỏch giỏo khoa Ng vn 10, 11,12
H. PH LC
16
- Home>
- Sáng kiến kinh nghiệm MỘT VÀI KINH NGHIỆM GIÚP HỌC SINH ĐỌC HIỂU VĂN BẢN VĂN HỌC HIỆU QUẢ ( BẬC TRUNG HỌC PHỔ THÔNG )