74. To need to do smt ( Cần làm gì )
e.g. You need to work harder. (Bạn cần làm việc tích cực hơn)
75. To need doing ( Cần được làm )
e.g. This car needs repairing. (Chiếc ôtô này cần được sửa)
76. To remember doing ( Nhớ đã làm gì )
e.g. I remember seeing this film. (Tôi nhớ là đã xem bộ phim này)
77. To remember to do ( Nhớ làm gì ) ( chưa làm cái này )
e.g. Remember to do your homework. (Hãy nhớ làm bài tập về nhà)
78. To have smt + PII ( Có cái gì được làm )
e.g. I’m going to have my house repainted. (Tôi sẽ sơn lại nhà người
khác sơn, không phải mình sơn lấy)
= To have smb do smt ( Thuê ai làm gì ) Biology = I’m going to have
my car repaired.
e.g. I’m going to have the garage repair my car. (Tôi thuê ga-ra để sửa
xe)
79. To be busy doing smt ( Bận rộn làm gì )
e.g. We are busy preparing for our exam. (Chúng tôi đang bận rộn
chuẩn bị cho kỳ thi)
80. To mind doing smt ( Phiền làm gì )
e.g. Do / Would you mind closing the door for me? (Bạn có thể đóng
cửa giúp tôi không?)
81. To be used to doing smt ( Quen với việc làm gì )
e.g. We are used to getting up early. (Chúng tôi đã quen dậy sớm)
82. To stop to do smt ( Dừng lại để làm gì )
e.g. We stopped to buy some petrol. (Chúng tôi đã dừng lại để mua
xăng)
83. To stop doing smt ( Thôi không làm gì nữa )
e.g. We stopped going out late. (Chúng tôi thôi không đi chơi khuya
nữa)
84. Let smb do smt ( Để ai làm gì )
e.g. Let him come in. (Để anh ta vào)