Lm quen v i Word
11
Khi gừ vn b n, i m chốn chuy n sang ph i v trớ c a ký t ti p
theo. N u b n mu n, nh n Backspace
xúa cỏc ký t
bờn trỏi
c a i m chốn hay nh n Delete xúa ký t
bờn ph i i m chốn.
Cỏc b c th c hi n
Trong bi t p ny, b n a n i dung vo vn b n.
1. Gừ Cụng ngh thụng tin v giao ti p (ICT) c coi l cụng
c
giỳp s phỏt tri n c a con ng i vo vn b n tr ng
ang c hi n th trong c a s (vn b n tr ng c hi n th
khi b t u Word).
2. Gừ d u ch m v nh n Enter. Ti p t c gừ cõu sau: S phỏt tri n
c a xó h i tri th c tựy thu c vo s hỡnh thnh cỏc ki n
th c m i v c truy n bỏ qua giỏo d c v o t o nh
cụng c ICT truy n t i. Vn b n ny c hi n th trong c a
s vn b n, i m chốn t
ng chuy n sang dũng ti p khi t
t i l ph i.
Gi nguyờn t p tin ny m cho bi h c ti p theo.
Lu vn b n
N i dung v a c a vo vn b n c c t gi t m th i trong b
nh mỏy tớnh. Mu n lu gi vn b n ny
s d ng trong tng
lai, c n ph i c t gi vo a c ng d i d ng t p tin. T p tin l t p
h p cỏc d li u hay thụng tin liờn quan c gỏn tờn riờng v c
lu gi trờn a. N u khụng, khi k t thỳc Word, vn b n s b xúa.
Ta lu gi vn b n b ng vi c nhỏy nỳt Save trờn thanh cụng c
chu n. Khi lu vn b n, c n t tờn duy nh t cho t p tin
cú th
truy xu t v sau.
Khi m t vn b n c lu l n u, h p tho i Save As xu t hi n
cho tờn vn b n v ch n th m c lu. Th m c l m t ngn ch a
c t gi cỏc t p tin (vn b n, chng trỡnh,
h a, ). N u th c
hi n b t k thay i no i v i m t vn b n ó cú tờn v c n lu
cỏc thay i ú, nhỏy nỳt Save
s lu phiờn b n m i nh t c a
vn b n, nhng h p tho i Save As khụng xu t hi n.
12
C b n v so n th o vn b n
Lu ý
Tờn t p tin cú th ch a t i 255 ký t . Word dựng cỏc t
u tiờn
c a vn b n, cho t i d u ng t u tiờn hay d u ng t dũng, lm tờn
t p tin khi b n lu t p tin l n u tiờn. B n nờn xúa tờn t p tin c
Word gỏn m c nh v t mỡnh gỏn tờn cho t p tin. Vỡ cú th s
d ng t i 255 ký t
t tờn, nờn c g ng lm cho tờn t p tin di n
t nhi u nh t n i dung cú th c. Tờn t p tin khụng c ch a
b t k ký t no trong nh ng ký t sau õy: * \ / < > ? : ;
M c dự cú th , nhng trỏnh s d ng cỏc ch cỏi cú d u c a ti ng
Vi t trong tờn t p tin, vỡ cú th gõy xung t v i nh ng ký t i u
khi n c a h th ng.
Cỏc b c th c hi n
Trong bi t p ny, b n lu gi vn b n m i lờn a c ng v lu vn
b n ny l n n a sau khi th c hi n nh ng thay i n i dung.
1. Nhỏy nỳt Save
tho i Save As.
trờn thanh cụng c chu n
2. Gừ Thuchanh01 trong ụ File name.
hi n th h p
Lm quen v i Word
13
3. Nhỏy mi tờn trong ụ Save In v nhỏy bi u t ng
a c ng
(cng cú th ch n
a m m, hay
a m ng ho c cỏc th m c
s n cú).
4. Nhỏy ỳp vo th m c PiL, nhỏy ỳp ti p vo th m c Word
Practice. H p Save in hi n th Word Practice v n i dung c a
th m c Word Practice.
5. Nhỏy ỳp th m c Lesson01 v nhỏy Save trờn h p tho i. T p
tin c lu lờn a c ng v i tờn m i, tờn m i c hi n th
trong thanh tiờu .
6. Nhỏy vo cu i c a o n th nh t
t i m chốn
ú.
7. Nh n Spacebar v gừ cõu sau: S c m nh c a ICT cú th úng
gúp h u hi u vo vi c th c hi n cỏc m c ớch phỏt tri n c a
thiờn niờn k .
8. Nhỏy nỳt Save
trờn thanh cụng c chu n. Word lu vn b n
ny. Gi t p tin ny m cho bi t p ti p.
Lu ý
Word t
ng lu gi vn b n ph c h i trong tr ng h p chng
trỡnh ng ng ph n h i hay m t i n ngu n. Ngn Document Recovery
li t kờ t t c cỏc vn b n c ph c h i v cho phộp m cỏc vn b n
ny, xem n i dung s a v so sỏnh v i phiờn b n g c. Quóng th i gian
Word lu gi ph c h i c thi t t trong tựy ch n AutoRecover.
b t tựy ch n AutoRecover v t kho ng th i gian ny, trờn b ng
ch n Tools, nhỏy Options. Trờn trang Save ỏnh d u ụ Save
AutoRecover info, t kho ng th i gian v nhỏy OK.
úng vn b n v thoỏt kh i Word
Cú th úng c a s vn b n hay ra kh i Word sau khi t p tin c
lu trờn a c ng. N u nh ng thay i trong vn b n cũn cha
c lu, Word s nh c lu t p tin ny tr c khi úng c a s .
Khi cú m t vn b n m trong Word, cú hai nỳt Close
c hi n
th gúc trờn bờn ph i c a s . Nỳt Close bờn d i c dựng
úng c a s vn b n, cũn nỳt Close trờn c dựng
úng vn
b n, ng th i thoỏt kh i Word.
14
C b n v so n th o vn b n
úng c a s vn b n, nhỏy Close trờn b ng ch n File, hay nỳt
Close
gúc trờn bờn ph i c a s vn b n. Word v n ch y sau
khi úng c a s vn b n. Chng trỡnh Word ch thoỏt h n khi
nhỏy Exit trờn b ng ch n File, hay nỳt Close
gúc trờn bờn ph i
c a s chng trỡnh.
Cỏc b c th c hi n
Trong bi t p ny, b n úng vn b n hi n th i, ra kh i Word v
kh i ng l i Word.
1. Nhỏy Close trờn b ng ch n File. Vn b n úng l i, Word v n
m nhng khụng cú vn b n c m .
2. Nhỏy Exit trờn b ng ch n File. Word úng l i.
3.
kh i ng l i Word, nhỏy vo nỳt Start trờn thanh cụng vi c,
tr vo All Programs v nhỏy Microsoft Word. Word kh i ng.
4. Nhỏy nỳt Close trờn ngn New Document.
T ng k t bi h c
Trong bi h c ny, b n ó h c cỏch b t u v ra kh i Word, cỏch
dựng thanh cụng c , cỏch a n i dung vo vn b n v lu gi vn
b n, úng v m vn b n.
Cõu h i ki m tra
1.
Lm th no
lu m t b n sao c a vn b n hi n th i m
khụng thay i b n g c?
2.
Nờu hai cỏch úng m t vn b n.
3.
i u gỡ x y ra khi nhỏy nỳt
Word?
4.
Lm th no
hi n th cỏc thanh cụng c chu n v
trờn hai dũng khỏc bi t?
5.
B ng ch n Start c dựng
gúc trờn bờn ph i c a c a s
lm gỡ?
nh d ng
Lm quen v i Word
15
Th c hnh
Bi t p 1: N u c n, kh i ng Word. M Word b ng cỏch dựng
b ng ch n Start. Trong vn b n tr ng, nhỏy ỳp chu t t i m t ph n
t chi u trang t trờn xu ng v chốn tiờu
sau (tớnh nng ny
c g i l Click And Type): L i nh c Bỏo cỏo Chi tiờu.
S d ng Click And Type l n n a
tiờu . Gừ thụng tin sau:
nh v
o n cn l trỏi d i
Gừ n i dung bỏo cỏo chi tiờu, kốm theo húa n g c, ghi s
ph c p i ng v ghi riờng ra cỏc chi tiờu phõn theo m c v
n khỏch s n,... Lu vn b n trong th m c Lesson01 n m
m c Word Practice v i tờn Nhac_bao_cao_chi 01 v sau ú
vn b n ny.
ti n
húa
th
úng
Bi t p 2: Dựng Office Assistant
tỡm thụng tin tr giỳp v cỏc
cỏch hi n th vn b n khỏc nhau. Tỡm hi u cỏc cỏch hi n th .
Bi t p 3: S d ng tớnh nng Click And Type c a Word
t o ra
trang bỡa cho bỏo cỏo chi tiờu. Gừ t Bỏo cỏo Chi tiờu t i nh trung
tõm c a trang. Gừ t Bỏo cỏo nm 2006 gi a trang. Sau ú gừ tờn
b n t i trung tõm ph n d i c a trang. Lu vn b n v i tờn Bao cao
Chi tieu nam 2006 trong th m c Lesson01 n m trong th m c
Word Practice.
Bi t p 4: M vn b n tr ng m i trong Word v th c hnh cỏch s
d ng dựng cỏc tựy ch n khỏc nhau
cỏ nhõn húa cỏc b ng ch n
theo cỏc tớnh nng ang dựng. úng vn b n m khụng lu b t k
thay i no.
16
Biờn t p vn b n
Sau khi hon thnh bi h c ny, b n cú th :
M t p tin.
Di chuy n trong vn b n, s
vn b n.
d ng thanh cu n
hi n th
Lu vn b n.
L a ch n vn b n v chốn n i dung vo vn b n.
Biờn t p vn b n b ng vi c xúa v khụi ph c vn b n.
T o th m c v lu t p tin b ng tờn khỏc.
Bi h c ny s trỡnh by cỏch m t p tin ó t o ra. Vỡ c a s Word
th ng ch hi n th c m t ph n vn b n, b n s bi t cỏch s
d ng thanh cu n xem cỏc ph n khỏc nhau c a vn b n, dựng con
tr chu t v cỏc phớm trờn bn phớm
di chuy n i m chốn trong
vn b n.
Sau ú b n s b t u so n th o.
so n th o, tr c h t c
di n vn b n mu n thay i. Word cung c p nhi u cỏch
ch n vn b n theo t , dũng, cõu, o n, hay ton b vn b
khi ch n vn b n mong mu n, b n cú th xúa ph n vn b n
k t thỳc so n th o vn b n, b n s lu gi t p tin.
n nh n
cú th
n. Sau
ú. Khi
Trong bi h c ny, b n cng s h c cỏch t o ra th m c
t p tin v cỏch lu gi t p tin v i tờn khỏc.
lu gi
M t p tin vn b n hi n cú
Sau khi lu vn b n Word, ta cú th m l i xem n i dung c a nú
hay th c hi n nh ng thay i. B n c n bi t th m c ch a vn b n
ú v sau ú m b n thõn vn b n.
Ng m nh Word lu tờn c a b n vn b n c m g n õy nh t
phớa d i b ng ch n File v ch c n nhỏy chu t
m chỳng.
Mu n m m t t p tin khỏc, c n s d ng h p tho i Open. Word cũn
li t kờ cỏc t p tin núi trờn
u ngn New Document khi l n u
tiờn m Word hay m m t vn b n.