Posted by : amakong2 Thứ Sáu, 3 tháng 6, 2016

TRƯỜNG THPT BA TƠ C = log2 1 5 GV: ĐẶNG QUANG ANH DĐ: 0984686752 log25 3 2 D = log3 6log8 9log6 2 E = log3 2.log4 3.log5 4.log6 5.log8 7 F = log4 30 ỉ 1- 1 log9 4 ư log 2 log 8 ÷ ç H = ç814 2 + 25 125 ÷ .49 7 ÷ ç ÷ ç è ø G = log1 7 + 2log9 49 - log 3 27 3 A = 12 1 12 B =- 8 C =- D= 2 3 log2 30 1 log 7 3 6 E = F =2 G = - 6 + log3 7 H = 19 HÀM SỐ LŨY THỪA – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Dạng 1: Tìm tập xác định của hàm số Bài 7: Tìm tập xác định của các hàm số sau: ( ) a) y = x2 - 6x + 8 - 3 ( ( ) p ( ) - 2 3 b) y = x - 4x2 + 3 2 ) d) y = x3 - 3x2 + 2x e) y = eln( - x +5x+6) 1 4 c) y = x2 + x - 6 2 f) y = log x + 3x + 2 ( 2 3 10 - x 2x - 3 j) y = log5(x - 2) h) y = log3 ( 2 - x) g) y = log2 2 ) i) y = log 2 1- x 1+ x 2 k) y = log1 - x + 4x + 5 l) y = 2 2x + ex - 3 e 2 KQ: ;4 a) R \ { 2 } ỉ 3ư ÷ ; È ç b) ç- ¥ ;- ÷ ( 1 +¥ ÷ ç ÷ 4ø è ) c) ( - ¥ ;- 3) È ( 2; +¥ ;6 e) ( - 1 ) ; f) ( - ¥ ;- 2) È ( - 1 +¥ ) g) ( - ¥ ;10) ;1 i) ( - 1 ) ; j) ( 2 +¥ ) \ { 3} ( ( 2 ) KQ: ( 2 x2 - 1 4x f) y = ) ) 2x+5 - x e) 2.3 -x ) 0; l) é +¥ ê ë c) y = sinex 1 3x ( ) h) R \ { 2} 2 x b) 2x + x - 7 .e a) ex .sin3x + 3.ex .cos3x 2 ) e) y = 32x+5.e- x + x - 2x+1 .sin ex - 2x+1 d) - ( 2x - 2) .e ; d) ( 0;1) È ( 2 +¥ ;5 k) ( - 1 ) Dạng 2: Tìm đạo hàm các hàm số Bài 8: Tính đạo hàm của các hàm số sau: 2 x a) y = ex .sin3x b) y = 2x - 3x - 4 .e x - 2x+1 d) y = cos e ) c) ex .cosex 2x+5 .e ln3 - e .3 ln3 - x 3 f) ( ) x - x2 - 1 .ln4 4x x2 - 1 Bài 9: Tìm đạo hàm của các hàm số sau: a) y = x ln x ( b) y = x2.ln x - ) 2 d) y = log3 x - 1 x2 2 2 e) y = ln ( 2x - 1) ( 2 c) y = ln x + 1 + x f) y = ) lnx x2 KQ: TÀI LIỆU ƠN THI TN THPT NĂM HỌC 2014– 2015 12 TRƯỜNG THPT BA TƠ GV: ĐẶNG QUANG ANH DĐ: 0984686752 a) 1 + lnx d) (x 2 2x ) - 1 .ln3 b) 2x ln x e) TÀI LIỆU ƠN THI TN THPT NĂM HỌC 2014– 2015 c) 4ln( 2x - 1) f) 2x - 1 1 1 + x2 1- 2lnx x3 13 TRƯỜNG THPT BA TƠ GV: ĐẶNG QUANG ANH DĐ: 0984686752 Dạng 3: Chứng minh một đẳng thức có chứa đạo hàm Bài 10: Chứng minh hàm số sau thỏa hệ thức: a) y = (x + 1 ex thỏa y¢- y = ex ) 1 thỏa xy¢+ 1 = ey x +1 4x ¢ ¢ c) y = e + 2 - x thỏa y¢ - 13y¢- 12y = 0 e b) y = ln PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Bài 11 : Giải các phương trình sau: b) 2x - 6x- 2 = 16 2 d) 2x2- x+8 = 41- 3x c) 32x- 3 = 9x2+3x- 5 e) 5 2x+1 2x- 1 - 3.5 x+5 x- 7 = 110 g) 2x + 2x- 1 + 2x- 2 = 3x - 3x- 1 + 3x- 2 x 5 2 a) 2x- 4 = 3 4 x+17 1 f) 32 = .128 x- 3 4 1–x h) (1,25) = (0 2(1+ ,64) x) x ỉư ỉư 2 9 27 i) ç ÷.ç ÷ = ç ÷ç ÷ ÷ ç8÷ 64 ç3ø è ø è ÷ ÷ j) 3x- 1 = 6x.2- x.3x+1 KQ: ì 14ü ï ï ;7 a) ï ï b) { - 1 } í ý ï 3ï ï ï ỵ þ ì ü ï 95ï f) ï ï g) { 2} í ý ï 13ï ï ï ỵ þ Bài 12 : Giải các phương trình sau: ì - 2 ± 3 2ü ï ï ï ï c) í ý ï ï 2 ï ï ï ï ỵ þ ; d) { - 2 - 3} e) {1} h) { 25} i) { 3} j) { - 2} a) 22x + 6 + 2x + 7 = 17 2x+1 x b) 3 - 9.3 + 6 = 0 c) 7x + 2.71- x - 9 = 0 e) 92x +4 – 4.32x + 5 + 27 = 0 x x+1 ỉư ỉư ç5÷ - 2ç2÷ + 8 = 0 g) ç ÷ ç ÷ ÷ ç2ø ç ÷ ÷ 5 è ÷ è5ø d) 22x+2 - 9.2x + 2 = 0 f) 52x + 4 – 110.5x + 1 – 75 = 0 ( ) ( x i) 4 - ) x 15 + 4 + 15 = 2 k) 12.9x - 35.6x + 18.4x = 0 KQ: a) { - 3} ì ï e) ï - 1 í ; ï ï ỵ i) { 0} ï 3ü ï ý 2ï ï þ h) 5 x - 53- x = 20 x x ỉ ư ỉ ư j) ç 5 + 2 6÷ + ç 5 - 2 6÷ = 10 ÷ ç ÷ ç ÷ ÷ è ø è ø x x * l) 9 + 2( x - 2) 3 + 2x - 5 = 0 b) { 0;log3 2} ;log c) {1 7 2} ;2 d) { - 1 } f) { 0} g) { - 1} h) { 4} j) { ±2} ;2 k) { - 1 } l) { 1} Bài 13: Giải các phương trình sau: a) log2 x + log2 ( x + 1) = 1 b) log2 ( 3 - x) + log2 ( 1- x) = 3 c) log( x + 1) - log( 1- x) = log( 2x + 3) d) log4 ( x + 2) - log4 ( x - 2) = 2log4 6 e) log4x + log2x + 2log16x = 5 f) log3 ( x + 2) + log3 ( x - 2) = log3 5 TÀI LIỆU ƠN THI TN THPT NĂM HỌC 2014– 2015 14 TRƯỜNG THPT BA TƠ g) log3x = log9(4x + 5) + GV: ĐẶNG QUANG ANH DĐ: 0984686752 1 2 2 h) log2 x + 6log4 x = 4 2 ( 3 i) log2 ( x - 1) + log2 ( x - 1) = 7 2 k) 1 2 + =1 4 - ln x 2 + ln x ( ) 2 l) log 2 x + 3log2 x + log1 x = 2 2 m) 3 log3 x - log3 3x = 1 ( ) x- 2 x- 2 j) log2 9 + 7 - 2 = log2 3 + 1 n) log3(3x – 8) = 2 – x ) 5 )ú p) log3 é + 4.log3(x - 1 ù= 2 ê ë û x o) log3 4.3 - 1 = 2x + 1 KQ: b) { - 1} 7 ì ü ï ï ï ỉư ï 4 ï ç1÷ ï i) í 3;ç ÷ + 1 ý ÷ ç2ø ï è ÷ ï ï ï ï ï ï ï ỵ þ m) { 3;81} g) 6 + 51 ì 1ü ï ï h) ï 2 ï í ; ý ï 16ï ï ï ỵ þ ;3 j) { 2 } { } e) 4 2 ì - 1 + 5ü ï ï ï ï c) í ý ï ï 2 ï ï ï ï ỵ þ f) { 3} a) {1} 2 k) e;e { ì1 ü ï ï l) ï ; 2ï í ý ï2 ï ï ï ỵ þ { n) { 2} d) Ỉ } } o) { 0;- 1} p) { 4} BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Bài 14: Giải các bất phương trình sau: 2x+5 a) 16 x- 4 ỉư 1 b) ç ÷ ç ÷ ÷ ç3ø è ÷ >8 x2- x- 6 ỉư 1 d) ç ÷ ç ÷ ÷ ç4ø è ÷ KQ: ỉ 19 ç a) ç ; +¥ ç4 è ư ÷ ÷ ÷ ÷ ø 6 1 c) ( - ¥ ;- b) ỉ7 ç- ; +¥ ç ç 2 è ư ÷ ÷ ÷ ÷ ø Bài 15: Giải các bất phương trình sau: a) 52x + 2 ³ 3.5x c) 22x+6 + 2x+7 > 17 f) 62x+3 < 2x+7.33x- 1 > 23x+5 3ùÈ ( - 2 ù d) ( - 2;3) ;1ú ú û û ;2 e) ( 1 ) e) 2.16x - 24x - 42x- 2 > 15 b) 52x- 3 - 2.5x- 2 > 3 d) 5.4x + 2.25x £ 7.10x x+1 x f) 4 - 16 < 2log4 8 g) 3x - 32- x + 8 > 0 f) ( - ¥ ;4) h) 4x- 1 ³ 2x- 2 + 3 1 ( ) a) ( −∞; 0] ∪ [ log5 2; +∞ ) ;+¥ b) ( 2 x x+1 x- 1 x- 2 i) 5 - 3 > 2 5 - 3 f) ( - ¥ ;0) È ( log4 3;+¥ ) ) g) ( 0;+¥ ) 1 21- x - 2x + 1 £0 2x - 1 0;1 c) ( - 3; +¥ ) d) é ù ê ú ë û j) ỉ 1ù ç ú h) ç0; ú ç 2 è û TÀI LIỆU ƠN THI TN THPT NĂM HỌC 2014– 2015 i) ( 3;+¥ ) ;+¥ e) ( 1 ) 1 j) é; +¥ ) ê ë 15 TRƯỜNG THPT BA TƠ GV: ĐẶNG QUANG ANH DĐ: 0984686752 Bài 16: Giải các bất phương trình sau: a) log4 ( x + 7) > log4 ( 1- x) ( d) log1 ( log3 x) £ 0 c) log2 ( x + 5) < log2 ( 3 - 2x) - 4 e) 2log8 ( x - 2) - log8 ( x - 3) > a) ( - 3;1) 3; d) é +¥ ê ë 2 2 - 3x ³ - 1 x 3 2 3 b) ) ) 2 b) log2 x - 4x - 5 £ 4 f) log1 ỉ 77ư ÷ ÷ ç c) ç- 5;÷ ç ÷ 18ø è é 2÷ 1 ư f) ê ; ÷ ê 3÷ 3 ÷ ë ø é 3;- 1) È ( 5;7ù ê ú ë û e) ( 3; +¥ ) \ { 4} Bài 17: Giải các bất phương trình sau: 2 a) log1 x + 3log1 x > 0 3 b) 3 log2 x - 3logx + 3 1- x a) ( 0;1) È ( 27; +¥ d) ( 0;10) ) 1 1 + >1 1- logx logx 3 ;10 b) ( 1 ) ;+¥ e) ( 1 TÀI LIỆU ƠN THI TN THPT NĂM HỌC 2014– 2015 c) ) ỉ 1ù ç0; úÈ é +¥ 2; ç ú ê ç 4û ë è f) ( - ¥ ;2) ) 16 TRƯỜNG THPT BA TƠ GV: ĐẶNG QUANG ANH DĐ: 0984686752 CHƯƠNG III : NGUN HÀM– TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG I. TĨM TẮT KIẾN THỨC : A.Ngun hàm + Định nghĩa : Cho hàm số f(x) xác định trên K. Hàm số F(x) là ngun hàm của hàm số f(x) trên K nếu F’(x) = f(x) " x Ỵ K + Định lí : ò f (x)dx = F (x) + C + Tính chất : '' a) ò f (x)dx = f (x) + C b) òkf (x)dx = kò f (x)dx +C f dx c) ò é (x) ± f (x)ù = ò f (x)dx ±ò g(x)dx ê ú ë û (k: hằng số khác 0) +Bảng ngun hàm các hàm số thường gặp thường dùng. Công thức bổ sung. ò 0dx = C òdx = x +C òkdx = kx +C x ò x dx = a + 1 +C ( a ¹ a +1 1 ò x dx = ln x +C ( x ¹ 0) òe dx = e +C a òa dx = lna +C ( 0 < a ¹ 1) ò cosxdx = sin x +C ò sin xdx = - cosx +C 1 ò cos x dx = tan x +C 1 ( ax ± b) ò( ax ± b) dx = a . a + 1 +C 1 1 ò ( ax ± b) dx = a .ln ax ± b +C 1 ax±b ax±b òe .dx = a e +C 1 akx±b akx±bdx = . +C ò k lna 1 ò cos( ax ± b) dx = a sin( ax ± b) +C 1 ò sin( ax ± b) dx = - a cos( ax ± b) +C 1 1 ò cos2 ( ax ± b) dx = a tan( ax ± b) +C ò sin ò sin ( ax ± b) dx = - a +1 a x a - 1) x x x 2 1 2 x 1 dx = - cot x + C 2 1 cot ( ax ± b) + C a B. Tích phân: b + Định nghĩa : ò f (x)dx = F (x) b a a = F (b) - F (a) + Tính chất : b b b b b a a a f dx a) ò kf (x)dx =kò f (x)dx b) ò é (x) ± g(x)ù = ò f (x)dx ±ò g(x)dx ê ú ë û a b c) a c b ò f (x)dx = ò f (x)dx +ò f (x)dx (a

Leave a Reply

Subscribe to Posts | Subscribe to Comments

- Copyright © Chia sẻ tài liệu - Blogger Templates - Powered by Blogger - Designed by Johanes Djogan -